Diện F2B đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nhập cư Hoa Kỳ, mở ra cơ hội cho các gia đình được đoàn tụ và xây dựng cuộc sống mới tại Mỹ. Tuy nhiên, quá trình bảo lãnh sẽ đi kèm với nhiều thử thách về thời gian và thủ tục pháp lý khiến nhiều gia đình lo lắng về nguy cơ hồ sơ bị treo, bị huỷ do thay đổi tình trạng hôn nhân của người được bảo lãnh, hoặc mất tư cách thường trú nhân của người bảo lãnh. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, First Consulting Group (FCG) xin gửi đến những thông tin hữu ích qua bài viết sau, giúp quý vị chủ động chuẩn bị giấy tờ đầy đủ, tránh yêu cầu bổ sung bằng chứng và rút ngắn thời gian chờ đợi tối đa có thể.
Diện F2B là một trong những diện nằm trong chương trình Family-Based Immigration (diện di dân dựa trên mối quan hệ gia đình) của chính phủ Hoa Kỳ. F2B cho phép thường trú nhân (thẻ xanh) bảo lãnh con độc thân, trên 21 tuổi sang Mỹ định cư, góp phần vào việc xây dựng cộng đồng và mối quan hệ gia đình ở Mỹ.

Thời gian xét duyệt bảo lãnh diện F2B mất bao lâu?
Theo số liệu từ Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ năm 2025, toàn bộ chu trình từ nộp đơn đến phỏng vấn thường mất từ 8 đến 12 năm. Con số này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quốc gia xuất phát, tình trạng lịch visa và độ hoàn chỉnh của giấy tờ.
Giai đoạn đầu tiên là xét duyệt đơn I-130 tại Sở Di trú, kéo dài từ 12 đến 24 tháng. Sau khi Sở Di trú chấp thuận, quý vị nhận được thông báo I-797. Lúc này, ngày ưu tiên (priority date) được ghi nhận và bắt đầu chờ lịch visa.
Giai đoạn chờ lịch visa là dài nhất, từ 6 đến 9 năm. Lịch Visa Bulletin cập nhật hằng tháng cho biết ngày ưu tiên nào đang được xét duyệt. Khi ngày ưu tiên gần tới, Trung tâm Chiếu khán Quốc gia sẽ liên hệ để yêu cầu hoàn tất giấy tờ.
Giai đoạn NVC mất từ 3 đến 6 tháng. Quý vị cần nộp mẫu DS-260, đóng phí visa, chuẩn bị giấy tờ dân sự và bảo trợ tài chính I-864. Sau đó là lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán, thường diễn ra trong vòng 1 đến 2 tháng.
Quý vị có thể tra cứu tình trạng đơn I-130 qua trang web USCIS bằng số thông báo trên I-797C. Sau khi chuyển sang NVC, đăng nhập vào cổng CEAC với số hồ sơ (case number) và số hoá đơn (invoice ID number) để theo dõi tiến độ. Lịch Visa Bulletin công bố hằng tháng trên trang Bộ Ngoại giao Mỹ giúp dễ ước tính hơn khi nào đến lượt.

Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa F2A và F2B là diện gì. Thực tế, giữa hai diện này có sự khác biệt lớn:
| Tiêu chí | F2A | F2B |
| Đối tượng | Vợ/chồng và con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ | Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ |
| Thời gian xử lý hồ sơ | Nhanh hơn, khoảng 2 đến 4 năm do số lượng visa hằng năm nhiều hơn | Lâu hơn, khoảng 8 đến 10 năm do hạn ngạch visa ít hơn |
| Hạn ngạch hằng năm | Khoảng 87.900 suất | Khoảng 26.000 suất |
| Độ ưu tiên | Cao hơn trong phân bổ visa | Thấp hơn F2A |
| Hiện tượng lùi lịch | Ít xảy ra hơn | Thường xuyên xảy ra |
Sự chênh lệch thời gian này xuất phát từ chính sách phân bổ visa của chính phủ Hoa Kỳ. Chương trình đặt việc đoàn tụ vợ chồng và con nhỏ lên hàng đầu. Con trưởng thành được xem là có khả năng tự lập cao hơn. Tình trạng tồn đọng và hiện tượng lùi lịch chiếu khán xảy ra thường xuyên, đặc biệt với các quốc gia có số lượng đăng ký cao như Việt Nam. Nhiều người nhầm tưởng khi chuyển từ F2A sang F2B lúc con bước sang tuổi 21 sẽ giữ nguyên thứ tự ưu tiên, nhưng ngày ưu tiên vẫn được tính từ lúc nộp đơn ban đầu.
Quy trình định cư Mỹ diện F2B được khái quát qua bốn bước chính sau:
Bước 1: Nộp đơn I-130
Đương đơn phía bảo lãnh có trách nhiệm nộp mẫu đơn I-130 cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ. Đây là bước đầu tiên để bắt đầu dịch vụ này. Đơn I-130 chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
Quý vị cần cung cấp bản scan thẻ xanh hai mặt, giấy khai sinh của con có ghi đầy đủ tên cha mẹ, bằng chứng quan hệ như hình ảnh gia đình hoặc sao kê tài chính hỗ trợ. Lệ phí hiện tại là 535 đô la Mỹ. Nộp đơn trực tuyến qua tài khoản Sở Di trú thường nhanh hơn nộp giấy.
Bước 2: Xác nhận hồ sơ và thời gian chờ đợi
Sau khi nộp đơn I-130, Sở Di trú xem xét hồ sơ trong vòng 12 đến 24 tháng. Thời gian xét duyệt bảo lãnh diện f2b mất bao lâu còn có thể kéo dài đến 8 năm, 9 năm do số lượng hạn ngạch visa hằng năm rất hạn chế.
Khi hồ sơ được chấp nhận, người bảo lãnh nhận thông báo I-797 từ Sở Di trú. Trung tâm Chiếu khán Quốc gia sau đó gửi thông tin về ngày ưu tiên. Đây là ngày quyết định thứ tự xét duyệt visa, người được bảo lãnh cần chờ đến lượt nhận visa dựa trên ngày ưu tiên này.
Bước 3: Hoàn tất thủ tục tại Trung tâm Chiếu khán Quốc gia
Khi ngày ưu tiên gần tới, Trung tâm Chiếu khán Quốc gia yêu cầu người bảo lãnh hoàn tất các giấy tờ cần thiết. Quý vị cần điền mẫu DS-260, chuẩn bị bằng chứng về tài chính bảo trợ I-864, lý lịch tư pháp số 2, hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng.
Người bảo lãnh cũng cần đóng phí visa và hoàn tất các yêu cầu khác để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán. Tải toàn bộ giấy tờ lên cổng thông tin CEAC theo hướng dẫn.
Bước 4: Phỏng vấn và cấp visa
Sau khi hoàn tất các bước trên, người được bảo lãnh tham gia buổi phỏng vấn ở Lãnh sự quán Mỹ tại quốc gia mình đang sinh sống. Trong buổi phỏng vấn này, viên chức lãnh sự xem xét hồ sơ, kiểm tra thông tin và quyết định có cấp visa hay không.
Viên chức sẽ đặt câu hỏi về mối quan hệ gia đình, mục đích định cư, khả năng tài chính của người bảo lãnh. Nếu phỏng vấn thành công, người được bảo lãnh nhận visa trong vòng vài tuần và có thể nhập cảnh Hoa Kỳ.

Việc chuẩn bị giấy tờ đầy đủ ngay từ đầu giúp tránh tình trạng Sở Di trú hoặc NVC yêu cầu bổ sung bằng chứng, từ đó rút ngắn chu kỳ xử lý từ 6 đến 12 tháng. Dưới đây là danh sách chi tiết theo từng giai đoạn do First Consulting Group (FCG) tổng hợp.
Chuẩn bị giấy tờ đầy đủ ngay từ đầu giúp tránh tình trạng Sở Di trú hoặc NVC yêu cầu bổ sung bằng chứng, từ đó rút ngắn chu kỳ xử lý từ 6 đến 12 tháng. Dưới đây là danh sách chi tiết theo từng đương đơn do First Consulting Group (FCG) tổng hợp.
| Đương đơn | Giấy tờ yêu cầu |
| NGƯỜI BẢO LÃNH | |
| 1 | Mẫu đơn I-130 (kèm chữ ký gốc) – Điền đầy đủ thông tin, không viết tắt |
| 2 | Giấy tờ chứng minh là thường trú nhân (chọn 1 trong 2):
• Bản sao thẻ xanh (mặt trước và mặt sau, màu, rõ nét) • Bản sao hộ chiếu có đóng dấu mộc hình oval I-551 của hải quan Mỹ lúc nhập cảnh (dành cho trường hợp thẻ xanh chưa về kịp) |
| 3 | Bản sao giấy khai sinh của người bảo lãnh tại Việt Nam (nên nộp cả cha và mẹ) – bản trích lục kèm bản dịch thuật công chứng |
| 4 | Bản sao giấy khai sinh của con (người được bảo lãnh) – bản đầy đủ có ghi tên cha mẹ, kèm bản dịch thuật công chứng |
| 5 | Bản sao giấy đăng ký kết hôn của người bảo lãnh (nếu có) – bản trích lục kèm bản dịch thuật công chứng |
| 6 | Bản sao giấy ly hôn của người bảo lãnh (nếu có) – bản trích lục kèm bản dịch thuật công chứng |
| 7 | Giấy nhận con nuôi hợp pháp (nếu là con nuôi) – kèm bản dịch thuật công chứng |
| 8 | Bằng chứng quan hệ: hình ảnh gia đình, sao kê hỗ trợ tài chính, thư xác nhận, hình chụp chung |
| 9 | Hình ảnh của người bảo lãnh: kích thước 51x51mm (5x5cm), nền trắng, không đeo kính |
| 10 | Lệ phí I-130: 675 đô la Mỹ
• Nếu nộp bằng séc hoặc Money Order: ghi tên người thụ hưởng là “U.S. Department of Homeland Security” • Nếu nộp bằng thẻ tín dụng: điền mẫu đơn G-1450 |
| 11 | Mẫu I-864 – Chứng minh khả năng bảo trợ tài chính |
| 12 | Thuế 1040 – 3 năm gần nhất |
| 13 | Bảng lương W-2 – 3 năm gần nhất |
| 14 | Thư xác nhận việc làm – Xác nhận chức vụ, thu nhập hiện tại |
| 15 | Sao kê ngân hàng – 3-6 tháng gần nhất (nếu cần bổ sung chứng minh tài chính) |
| 16 | Mẫu I-864a – Nếu cần thêm người đồng bảo trợ |
| 17 | Phí xử lý NVC: 465 đô la Mỹ |
| NGƯỜI ĐƯỢC BẢO LÃNH | |
| 1 | Bản sao giấy khai sinh – bản trích lục kèm bản dịch thuật công chứng |
| 2 | Giấy ly hôn (nếu con trên 21 tuổi và đã ly hôn) – bản trích lục kèm bản dịch thuật công chứng |
| 3 | Bản sao giấy khai sinh các người con đi theo (cháu nội/ngoại) – bản trích lục kèm dịch thuật công chứng (lưu ý: các cháu không được đăng ký kết hôn) |
| 4 | Bản sao trang hộ chiếu có hình – còn hạn tối thiểu 6 tháng |
| 5 | Sổ hộ khẩu |
| 6 | Mẫu DS-260 – Điền trực tuyến trên cổng CEAC (không thể sửa sau khi nộp) |
| 7 | Lý lịch tư pháp số 2 – Xin tại công an quận/huyện |
| 8 | Giấy khám sức khỏe – Theo mẫu của Bộ Ngoại giao Mỹ |
| 9 | Giấy đổi tên (nếu có thay đổi tên) – Kèm bản dịch thuật công chứng |
| 10 | Hình ảnh của người được bảo lãnh: kích thước 51x51mm (5x5cm), nền trắng, không đeo kính, chụp trong 6 tháng gần nhất |
| 11 | Hình chụp chung với người bảo lãnh |
| 12 | Phí phỏng vấn visa: 435 đô la Mỹ |
| 13 | Phí khám sức khỏe: khoảng 210-389 đô la Mỹ |

Hồ sơ F2B chỉ áp dụng với con chưa có gia đình. Nếu trong thời gian chờ đợi mà người con lập gia đình thì hồ sơ sẽ bị hủy ngay vào lúc hôn thú được cấp ra. Dù sau đó hai người ly hôn thì hồ sơ cũng đã bị huỷ bỏ.
Đây là quy định nghiêm ngặt nhất của F2B. Một câu chuyện thực tế: gia đình chị Lan tại California đã chờ 7 năm cho hồ sơ con gái. Khi còn 6 tháng nữa là đến lượt phỏng vấn, con gái kết hôn tại Việt Nam. Toàn bộ hồ sơ bị huỷ bỏ ngay lập tức. Không có cách nào khôi phục hoặc chuyển đổi sang diện khác.
Người bảo lãnh con cái đi Mỹ cần chứng minh khả năng tài chính đủ để bảo trợ cho người được bảo lãnh. Điều này có nghĩa là thu nhập hằng năm của người bảo lãnh phải vượt qua mức nghèo do chính phủ Mỹ quy định.
Mức thu nhập tối thiểu năm 2025 cho gia đình 2 người là 24.860 đô la Mỹ một năm. Nếu không đáp ứng được, người bảo lãnh có thể tìm người đồng bảo trợ để đảm bảo yêu cầu về tài chính. Người đồng bảo trợ cũng phải nộp mẫu I-864 kèm bằng chứng thu nhập của ba năm gần nhất.
Người bảo lãnh phải giữ tình trạng thường trú nhân trong suốt quá trình chờ đợi. Nếu mất tư cách thường trú hoặc từ bỏ thẻ xanh, hồ sơ F2B sẽ bị huỷ bỏ.
Tuy nhiên, nếu người bảo lãnh trở thành công dân Mỹ trong quá trình chờ đợi, hồ sơ có thể chuyển sang F1. Điều này giúp giảm bớt thời gian chờ từ 2 đến 3 năm. Quý vị cần thông báo với Trung tâm Chiếu khán Quốc gia ngay sau khi nhập tịch để cập nhật trạng thái.
Sau khi nhập cảnh Hoa Kỳ theo F2B, người được bảo lãnh nhận thẻ xanh tạm thời. Thẻ xanh chính thức sẽ được gửi qua đường bưu điện trong vòng 2 đến 4 tuần. Với tư cách thường trú nhân, quý vị có quyền:
Lưu ý: Phải duy trì cư trú chính tại Mỹ. Rời khỏi Hoa Kỳ quá 6 tháng liên tục có thể bị coi là từ bỏ tư cách thường trú. Rời khỏi quá 1 năm cần xin giấy phép tái nhập cảnh trước khi đi.
Người được bảo lãnh có thể làm việc tại Mỹ trong thời gian chờ phỏng vấn không?
Không. Trong suốt chu kỳ chờ đợi từ 8 đến 12 năm, người được bảo lãnh vẫn sinh sống tại quốc gia xuất phát và không có quyền làm việc hợp pháp tại Mỹ. Chỉ sau khi phỏng vấn thành công, nhận visa di trú và nhập cảnh Hoa Kỳ, người được bảo lãnh mới được cấp thẻ xanh tạm thời và có quyền làm việc ngay lập tức.
Nếu người bảo lãnh qua đời trong chu kỳ chờ đợi thì hồ sơ F2B có bị hủy không?
Phụ thuộc vào thời điểm. Nếu người bảo lãnh mất trước khi đơn I-130 được phê duyệt, hồ sơ thường bị hủy bỏ. Nếu đơn I-130 đã được phê duyệt, hồ sơ vẫn có thể tiếp tục nếu có người thay thế đủ điều kiện làm người bảo trợ tài chính. Đây là tình huống phức tạp và cần sự hỗ trợ của luật sư di trú có kinh nghiệm.
Người được bảo lãnh có thể du học Mỹ trong chu kỳ chờ hồ sơ F2B không?
Có thể, nhưng cần thận trọng. Quý vị có quyền nộp đơn xin visa du học F1 hoặc J1. Tuy nhiên, viên chức lãnh sự có thể từ chối vì nghi ngờ ý định nhập cư do quý vị đang có đơn xin F2B. Nếu được cấp visa du học, bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Vi phạm điều kiện visa du học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hồ sơ F2B.
Nếu người con kết hôn rồi ly hôn ngay sau đó thì có thể tiếp tục hồ sơ F2B không?
Không thể. Ngay khi giấy đăng ký kết hôn được cấp, hồ sơ F2B bị hủy bỏ tự động và không thể khôi phục dù ly hôn ngay sau đó. Nếu muốn bảo lãnh lại, người cha/mẹ cần trở thành công dân Mỹ và nộp đơn mới theo diện F3, với chu kỳ chờ từ 10 đến 15 năm.
Người được bảo lãnh có cần phải biết tiếng Anh khi phỏng vấn không?
Không bắt buộc. Lãnh sự quán Mỹ tại Việt Nam có phiên dịch viên hỗ trợ trong buổi phỏng vấn. Tuy nhiên, kiến thức tiếng Anh cơ bản sẽ giúp quý vị tự tin hơn và hỗ trợ quá trình hòa nhập, tìm việc làm sau khi định cư tại Mỹ.
F2B mang lại cơ hội đoàn tụ gia đình, nhưng chu kỳ chờ kéo dài từ 8 đến 12 năm và thủ tục phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từng bước. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú Mỹ, First Consulting Group (FCG) – Tổ Hợp Luật Sư Di Trú đã đồng hành cùng hàng nghìn gia đình hoàn tất hồ sơ F2B thành công. Đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi hiểu rõ từng chi tiết trong quy trình chuẩn bị đơn I-130, theo dõi lịch visa hàng tháng, đến hoàn tất thủ tục tại NVC và chuẩn bị phỏng vấn tại Lãnh sự quán.

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ XIN VUI LÒNG GỌI:
Đừng để những thiếu sót nhỏ làm gián đoạn hành trình đoàn tụ gia đình. Cần thêm thông tin hoặc tư vấn chuyên sâu về hồ sơ bảo lãnh diện f2b mất bao lâu, visa di trú, hay các dịch vụ liên quan, hãy liên hệ với FCG ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý vị trên mọi chặng đường bắt đầu cuộc sống mới tại Mỹ.
Danh sách những bài viết hay nhất
Các chương trình di trú Mỹ với nhiều điều kiện và thủ tục pháp lý khác nhau. Để hiểu rõ nhu cầu của mỗi khách hàng, quý vị hãy để lại thông tin cá nhân để được hỗ trợ tham khảo chi tiết hơn. Đội ngũ chuyên viên của First Consulting Group sẽ liên lạc lại và hỗ trợ quý khách hàng trong thời gian làm việc.
USA
12966 Euclid St., Suite 520, Garden Grove, CA 92840
(714) 638-3111
USA
989 Story Rd., Suite 8075, San Jose, CA 95122
(408) 998-5555
USA
1880 S Dairy Ashford Rd Ste 539, Houston, TX 77077
(832) 353-3535
Việt Nam
Lầu 8 - Tuổi Trẻ Tower, 60A Hoàng Văn Thụ,P. Đức Nhuận, Sài Gòn
(028) 3516-2118
Việt Nam
Lầu 5 - Toà nhà Bảo Minh, 08 Phan Văn Trị, P. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
(0292) 383-0001
Việt Nam
Lầu 5 - Toà nhà Viettel, 11 Lý Thường Kiệt, P. Thuận Hoá, TP. Huế
(0234) 381-0016
Việt Nam
Lầu 6 - Toà nhà ACB, 218 Bạch Đằng, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
0886 00 34 00