Hành trình định cư theo diện F3 cha mẹ bảo lãnh con có gia đình đòi hỏi sự kiên nhẫn và chuẩn bị đúng ngay từ những giấy tờ đầu tiên. Mỗi giai đoạn đều có những nguyên tắc quan trọng cần nắm chắc. Dựa trên nhiều năm kinh nghiệm xử lý hồ sơ di trú cho cộng đồng người Việt, First Consulting Group sẽ đồng hành cùng gia đình từ chuẩn bị đơn xin bảo lãnh người thân, theo dõi tiến trình, phản hồi yêu cầu bổ sung cho đến khi đoàn tụ tại Mỹ.
Diện ưu tiên F3 cho phép công dân Hoa Kỳ bảo lãnh con ruột hoặc con nuôi hợp pháp đã kết hôn, cùng vợ/chồng và con nhỏ của họ sang định cư. Đây là một phần của hệ thống Family Preference trong Đạo luật Di trú và Quốc tịch (INA), áp dụng cho những trường hợp không còn thuộc diện thân nhân trực hệ (Immediate Relatives).
Diện di trú này được xếp ở mức ưu tiên thứ ba với số lượng visa phân bổ hằng năm khá hạn chế. Mỗi năm chỉ có khoảng 23.400 suất dành cho toàn cầu và tiếp tục bị giới hạn theo từng quốc gia. Do lượng hồ sơ nộp vào luôn vượt xa khả năng cấp phát, tồn đọng kéo dài là điều khó tránh, dẫn đến thời gian chờ thông thường khoảng 14 – 15 năm, thậm chí lâu hơn tại những nước có nhu cầu cao.
Dù thời gian xử lý dài, diện bảo lãnh này vẫn là con đường hợp pháp duy nhất dành cho con đã kết hôn, trên 21 tuổi, muốn đoàn tụ với cha mẹ là công dân Mỹ.

Điều kiện đối với người bảo lãnh:
Người được bảo lãnh phải đảm bảo:

Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA) giúp con đi kèm không bị quá 21 tuổi khi hồ sơ chờ quá lâu. CSPA không giữ nguyên tuổi thật, mà tính lại tuổi dựa trên thời gian USCIS – Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ, xử lý đơn I-130. Ví dụ, USCIS mất 2 năm để xử lý I-130, con sẽ được trừ đi 2 năm khi tính tuổi theo CSPA.
Quyền lợi này chỉ được áp dụng nếu người con bắt đầu thủ tục xin thẻ xanh trong vòng một năm sau khi hồ sơ đến lượt xử lý.
Quy trình gồm ba giai đoạn: USCIS xét duyệt quan hệ → NVC chuẩn bị hồ sơ → Lãnh sự quán phỏng vấn và cấp visa.
Trung bình, thời gian xử lý đơn I-130 mất khoảng 7 – 15 tháng tại USCIS. Sau khi chuyển sang NVC, hồ sơ sẽ chờ đến khi ngày ưu tiên hiện hành theo Visa Bulletin.
Hồ sơ I-130 là bước khởi đầu quan trọng cho toàn bộ quy trình định cư.
Ngoài ra, những giấy tờ như giấy khai sinh gốc, ảnh gia đình qua nhiều giai đoạn, hay thư từ – tin nhắn, … thể hiện sự gắn kết cũng là các bằng chứng hữu ích để tăng độ thuyết phục cho mối quan hệ cha mẹ và các con trong hồ sơ.
Sau khi USCIS phê duyệt đơn I-130, NVC yêu cầu:
Đơn cam kết bảo trợ tài chính I-864 đòi hỏi người bảo lãnh chứng minh thu nhập đạt 125% mức chuẩn nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines) cho quy mô gia đình. Nếu không đủ, có thể cần người đồng bảo trợ.
Chi phí có thể thay đổi theo từng thời điểm, nhưng nhìn chung bao gồm:
Thời gian bảo lãnh diện này từ 10 – 20 năm (phụ thuộc vào quốc tịch và tình trạng Lịch chiếu khán).
Theo dõi tiến trình giải quyết là bước rất quan trọng. Khi nắm rõ hồ sơ đang ở giai đoạn nào, gia đình sẽ chủ động hơn và tránh việc chậm trễ hoặc bỏ sót thông tin trong suốt thời gian chờ.
Sở Di trú Mỹ cung cấp công cụ Case Status Online (egov.uscis.gov) để quý vị nhập số biên nhận (Receipt Number) và kiểm tra hồ sơ đang ở giai đoạn nào: đã được tiếp nhận, đang xử lý, có yêu cầu bổ sung hay đã phê duyệt. Người nộp đơn cũng có thể đăng ký nhận thông báo tự động qua email hoặc tin nhắn.
Trong quá trình xét duyệt, USCIS có thể gửi RFE (Request for Evidence – yêu cầu bổ sung bằng chứng) nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc còn điểm chưa rõ. Các yêu cầu này thường liên quan đến chứng minh quan hệ hoặc giấy tờ hôn nhân. Điều này khiến nhiều gia đình lo lắng vì sợ bị kéo dài thời gian hoặc phản hồi không kịp hạn.
Luật sư Di Trú Mỹ khuyên đương đơn nên bình tĩnh, đọc kỹ yêu cầu và phản hồi RFE đúng hạn – đúng nội dung, tránh gửi thiếu hoặc sai định dạng. Việc theo dõi thường xuyên giúp quý vị chủ động xử lý kịp thời và tránh việc hồ sơ bị đình trệ. Nhờ đó, gia đình luôn nắm rõ tiến trình từ cơ quan di trú.

Sau khi hồ sơ được chuyển sang NVC, người nộp đơn có thể theo dõi tiến trình xử lý thông qua hệ thống CEAC (Consular Electronic Application Center). Quý vị có thể kiểm tra tình trạng hiện tại của hồ sơ F3: đã được NVC tiếp nhận hay chưa, đang được xem xét, cần bổ sung giấy tờ gì hay đã sẵn sàng để lên lịch phỏng vấn.
Theo dõi hồ sơ qua công cụ này giúp gia đình chủ động trong việc chuẩn bị giấy tờ, tránh chậm trễ khi NVC yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh thông tin. Việc cập nhật thường xuyên cũng giúp quý vị nắm rõ thời điểm hồ sơ đã hoàn tất và được đưa vào danh sách chờ phỏng vấn, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho các bước tiếp theo trong quy trình định cư.
Visa Bulletin có hai bảng riêng biệt, mỗi bảng thể hiện một giai đoạn xử lý khác nhau của hồ sơ bảo lãnh.
Trước hết, quý vị xác định diện bảo lãnh của mình (ví dụ F3), sau đó so sánh ngày ưu tiên (priority date) với ngày được công bố cho quốc gia tương ứng trong từng bảng.
Bảng B – Dates for Filing cho biết hồ sơ đã đến giai đoạn làm việc với NVC hay chưa.
Khi ngày ưu tiên sớm hơn hoặc trùng với ngày trong Bảng B, người được bảo lãnh có thể bắt đầu nộp hồ sơ dân sự, đơn DS-260 và giấy tờ bảo trợ tài chính cho NVC. Tuy nhiên, ở giai đoạn này chưa phỏng vấn.
Bảng A – Final Action Dates là bảng quyết định phỏng vấn và cấp visa.
Chỉ khi ngày ưu tiên sớm hơn hoặc trùng với ngày trong Bảng A, hồ sơ mới được xếp lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán, với điều kiện toàn bộ hồ sơ tại NVC đã hoàn tất và hợp lệ.
Ví dụ minh họa cụ thể
Lưu ý: Trong Visa Bulletin, ngày tháng được viết theo định dạng chuẩn của Hoa Kỳ, gồm ngày – tháng (viết tắt bằng tiếng Anh) – năm. Ví dụ: 15JUN11, 01SEP11, 01FEB11.
Giả sử một hồ sơ bảo lãnh diện F3, quốc gia Việt Nam có Ngày ưu tiên là 15JUN11 (tức ngày 15/06/2011)
Trong Visa Bulletin của tháng hiện tại:
Cách hiểu như sau:
Buổi phỏng vấn là bước cuối cùng và rất quan trọng trong quy trình xin visa định cư. Quy trình diễn ra nhanh, thường chỉ 5–10 phút, gồm lấy dấu vân tay, chụp ảnh, nộp giấy tờ gốc và trả lời các câu hỏi để xác minh mối quan hệ gia đình và kế hoạch sinh sống tại Mỹ.
Nhân viên lãnh sự hỏi gì trong buổi phỏng vấn? Những nội dung thường được bên lãnh sự hỏi đến gồm:
Trước ngày phỏng vấn, nhiều đương đơn cảm thấy hồi hộp vì lo sợ bị từ chối visa. Vì thế, việc chuẩn bị kỹ và nắm rõ thông tin sẽ giúp quý vị yên tâm và tự tin hơn.
CSPA áp dụng cho ai trong bảo lãnh con F3?
CSPA áp dụng cho con đi kèm của người được bảo lãnh chính, tức là cháu nội hoặc cháu ngoại của người bảo lãnh. Luật này giúp các cháu không bị quá tuổi 21 khi hồ sơ chờ quá lâu.
Thường trú nhân có được bảo lãnh con đã có gia đình?
Không. Chỉ công dân Mỹ mới có thể áp dụng cách bảo lãnh này. Thường trú nhân chỉ có thể bảo lãnh con chưa kết hôn theo diện F2B – ưu tiên thứ hai.
Ly hôn khi đang trong quá trình xét duyệt định cư, hồ sơ có đổi sang F1?
Nếu người được bảo lãnh ly hôn trước khi cấp visa, hồ sơ có thể được xét theo diện F1 (con độc thân của công dân Mỹ). Tuy nhiên, đây có thể bị xem là hành vi gian lận nếu ly hôn chỉ nhằm mục đích định cư. Cơ quan di trú sẽ điều tra kỹ lưỡng những trường hợp này.
Con ngoài giá thú có đủ điều kiện đi Mỹ theo diện công dân Mỹ bảo lãnh con đã kết hôn?
Con ngoài giá thú vẫn đủ điều kiện đi theo diện này, với điều kiện trên giấy khai sinh phải có tên cha hoặc mẹ là người bảo lãnh.
Trong trường hợp con nuôi, liệu hồ sơ bảo lãnh con trên 21 tuổi có gia đình có được chấp nhận hay không?
Đối với con nuôi, hồ sơ sẽ được chấp nhận khi thủ tục nhận nuôi được hoàn tất trước sinh nhật lần thứ 16 của trẻ.
Cha hoặc mẹ có thể đưa con riêng sang Mỹ định cư thông qua visa F3 không?
Trường hợp con riêng, mối quan hệ với cha/mẹ kế phải được thiết lập trước khi trẻ đủ 18 tuổi thì mới đủ điều kiện diện bảo lãnh này.
Cha mẹ qua đời có ảnh hưởng đến quá trình qua Mỹ?
Nếu người bảo lãnh qua đời sau khi I-130 được phê duyệt, hồ sơ có thể tiếp tục theo Đạo luật Bảo vệ Gia đình Người di cư. Người con cần chứng minh rằng việc tiếp tục xử lý hồ sơ mang lại lợi ích nhân đạo đáng kể và có người bảo trợ tài chính thay thế.
Sổ gia đình Công giáo có được chấp nhận làm bằng chứng quan hệ gia đình không?
Dù không phải giấy tờ dân sự chính thức, cơ quan lãnh sự vẫn có thể xem xét sổ gia đình Công giáo như bằng chứng phụ để làm rõ mối quan hệ cha mẹ – con cái và giúp hồ sơ trở nên thuyết phục hơn.
Nếu gia đình đang tìm hiểu về bảo lãnh con trên 21 tuổi có gia đình, đội ngũ First Consulting Group luôn sẵn sàng hướng dẫn từng bước để quý vị vững tâm trên hành trình đoàn tụ. Liên lạc ngay với chúng tôi hôm nay để được tư vấn hồ sơ chính xác và tối ưu nhất.
ĐỂ ĐƯỢC THAM KHẢO MIỄN PHÍ XIN VUI LÒNG GỌI:
– Văn phòng Garden Grove: (877) 348-7869
– Văn phòng San Jose: (408) 998-5555
– Văn phòng Houston: (832) 353-3535
– Văn phòng Việt Nam: (028) 3516-2118
Danh sách những bài viết hay nhất
Các chương trình di trú Mỹ với nhiều điều kiện và thủ tục pháp lý khác nhau. Để hiểu rõ nhu cầu của mỗi khách hàng, quý vị hãy để lại thông tin cá nhân để được hỗ trợ tham khảo chi tiết hơn. Đội ngũ chuyên viên của First Consulting Group sẽ liên lạc lại và hỗ trợ quý khách hàng trong thời gian làm việc.
USA
12966 Euclid St., Suite 520, Garden Grove, CA 92840
(714) 638-3111
USA
989 Story Rd., Suite 8075, San Jose, CA 95122
(408) 998-5555
USA
1880 S Dairy Ashford Rd Ste 539, Houston, TX 77077
(832) 353-3535
Việt Nam
Lầu 8 - Tuổi Trẻ Tower, 60A Hoàng Văn Thụ,P. Đức Nhuận, Sài Gòn
(028) 3516-2118
Việt Nam
Lầu 5 - Toà nhà Bảo Minh, 08 Phan Văn Trị, P. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
(0292) 383-0001
Việt Nam
Lầu 5 - Toà nhà Viettel, 11 Lý Thường Kiệt, P. Thuận Hoá, TP. Huế
(0234) 381-0016
Việt Nam
Lầu 6 - Toà nhà ACB, 218 Bạch Đằng, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
0886 00 34 00