First Consulting Group (FCG)

Bảo lãnh con

Quá trình bảo lãnh con sang Mỹ thường phức tạp, đặc biệt ở khâu phân loại diện bảo lãnh, thời gian chờ đợi có thể kéo dài tùy theo diện và yêu cầu hồ sơ nghiêm ngặt. First Consulting Group (FCG) – Tổ Hợp Luật Sư Di Trú Mỹ giải thích chi tiết quy trình đoàn tụ gia đình, đồng hành cùng gia đình từ lúc đưa ra quyết định cho đến khi cả nhà sum họp tại Mỹ, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi và tránh các sai sót thường gặp.

Cha mẹ bảo lãnh con sang Mỹ
Cha mẹ bảo lãnh con sang Mỹ

Cha mẹ có quốc tịch Mỹ bảo lãnh con – Hướng dẫn từ First Consulting Group

Khi cha mẹ đã trở thành công dân Mỹ, việc đưa con sang đoàn tụ thường thuận lợi hơn so với diện thẻ xanh. Luật di trú Hoa Kỳ, thông qua Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS), phân loại hồ sơ dựa trên độ tuổi và tình trạng hôn nhân của người con để sắp xếp vào từng diện phù hợp. Mỗi diện có mức ưu tiên và hạn ngạch visa riêng, vì vậy thời gian chờ xét duyệt cũng khác nhau và có thể thay đổi theo từng giai đoạn.

Diện IR-2 (Immediate Relative)

Diện IR-2 là nhóm được xử lý nhanh nhất dành cho con độc thân dưới 21 tuổi của công dân Hoa Kỳ. Vì thuộc diện Người thân trực hệ và không bị giới hạn chỉ tiêu visa hằng năm, hồ sơ thường được giải quyết trong thời gian tương đối ngắn, khoảng 14 – 18 tháng. Trường hợp gần mốc 21 tuổi có thể được xem xét theo Child Status Protection Act (CSPA) để duy trì điều kiện phù hợp mà không phải chuyển sang diện có thời gian chờ lâu hơn.

Diện F1 (Family First Preference)

Cha mẹ có quốc tịch Mỹ có thể bảo lãnh con độc thân từ 21 tuổi trở lên theo diện F1. Do diện này chịu hạn ngạch visa hằng năm, thời gian chờ phụ thuộc nhiều vào lượng hồ sơ tồn đọng và lịch mở visa được công bố mỗi tháng qua Visa Bulletin. Một số trường hợp có thể được xem xét theo CSPA, dù phạm vi áp dụng không rộng như nhóm dưới 21 tuổi.

Hiện nay, tổng thời gian chờ của diện F1 thường mất khoảng 8-9 năm. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi phụ thuộc vào tình hình tồn đọng hồ sơ, chính sách nhập cư và tốc độ xử lý của các cơ quan di trú.

Diện F3 (Family Third Preference)

Công dân Hoa Kỳ có thể bảo lãnh con đã kết hôn theo diện F3, không giới hạn độ tuổi. Do diện này nằm trong nhóm ưu tiên thấp và chịu giới hạn visa hằng năm, hồ sơ thường bị ảnh hưởng bởi tình trạng tồn đọng, khiến thời gian chờ kéo dài và biến động theo từng tháng. Thông thường, thời gian chờ diện F3 mất khoảng 14 – 15 năm.

Cha mẹ có thẻ xanh bảo lãnh con cái sang Mỹ

Thường trú nhân có thẻ xanh hợp pháp có quyền đưa con sang định cư nhưng với điều kiện hạn chế hơn so với công dân Mỹ.

Diện F2A – Con độc thân dưới 21 tuổi

Diện F2A áp dụng cho vợ/chồng và con độc thân dưới 21 tuổi của thường trú nhân, với thời gian xử lý trung bình khoảng 3 – 4 năm.

Diện F2B – Con độc thân từ 21 tuổi trở lên

Người có thẻ xanh có thể bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi theo diện F2B, nhưng do diện này chịu hạn ngạch visa hằng năm nên thời gian xét duyệt thường kéo dài. Diện bảo lãnh này thường cần khoảng 8 – 9 năm hoặc lâu hơn tùy tình trạng tồn đọng.

Cha mẹ có thẻ xanh bảo lãnh con cái sang Mỹ
Cha mẹ có thẻ xanh bảo lãnh con cái sang Mỹ

Thủ tục bảo lãnh con sang Mỹ

Điều kiện để cha mẹ đưa con qua Mỹ

Để yêu cầu đoàn tụ con tại Mỹ được USCIS chấp thuận, cha mẹ cần đáp ứng ba nhóm tiêu chuẩn chính:

  • Điều kiện tài chính, đảm bảo thu nhập từ 125% mức chuẩn nghèo liên bang trở lên để đủ khả năng bảo trợ.
  • Điều kiện cư trú, người bảo lãnh phải đang sinh sống tại Hoa Kỳ hoặc có kế hoạch trở lại Mỹ (domicile).
  • Điều kiện quan hệ, phải xác minh đúng mối quan hệ cha mẹ – con dựa trên hồ sơ cung cấp.

Giấy tờ chứng minh quan hệ và Hồ sơ I-130

Để chứng minh quan hệ cha mẹ – con, người bảo lãnh cần chuẩn bị các giấy tờ thể hiện sự gắn kết gia đình trong suốt nhiều giai đoạn, chẳng hạn như: giấy khai sinh có tên cha mẹ, hình ảnh gia đình, bằng chứng liên lạc thường xuyên hoặc tài liệu thể hiện hỗ trợ tài chính.

Sau khi chuẩn bị đầy đủ chứng từ, người bảo lãnh nộp mẫu đơn xin bảo lãnh thân nhân I-130:

  • Bằng chứng về quốc tịch hoặc tình trạng thường trú tại Mỹ
  • Hình hộ chiếu hoặc giấy tờ cá nhân của người được bảo lãnh
  • Phí nộp đơn theo mức do bên di trú quy định

Các giấy tờ này giúp Sở Di Trú Mỹ xác minh mối quan hệ và cơ sở pháp lý của hồ sơ, từ đó quyết định chấp thuận hay yêu cầu bổ sung.

Quy trình bảo lãnh con sang Mỹ

Bước 1: Nộp hồ sơ cho Sở Di trú (USCIS)

Gia đình nộp đơn I-130 để USCIS xác nhận mối quan hệ cha mẹ – con và chấp thuận hồ sơ bảo lãnh.

Bước 2: Xử lý tại Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (National Visa Center – viết tắt là NVC)

Sau khi Sở Di trú phê duyệt, hồ sơ được chuyển đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia để hoàn tất các bước: đóng phí, nộp I-864, điền DS-260 và bổ sung giấy tờ dân sự. Khi đủ hồ sơ, cơ quan này sẽ thông báo và sắp lịch phỏng vấn.

Bước 3: Chích ngừa, khám sức khỏe và phỏng vấn tại Lãnh Sự Quán

Đương đơn phải khám sức khỏe và tiêm chủng theo yêu cầu trước khi tham dự buổi phỏng vấn định cư với Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ.

Bước 4: Nhận thị thực nhập cảnh và đóng phí thẻ xanh

Nếu phỏng vấn thành công, đương đơn được cấp visa định cư và cần đóng phí làm thẻ xanh (USCIS Immigrant Fee) trước hoặc ngay sau khi nhập cảnh.

Bước 5: Đến Mỹ và nhận thẻ xanh

Khi nhập cảnh, đương đơn trở thành thường trú nhân hợp pháp. Thẻ xanh sẽ được gửi đến địa chỉ tại Mỹ đã khai báo.

Chích ngừa và khám sức khỏe đi Mỹ
Chích ngừa và khám sức khỏe đi Mỹ

Thời gian xét duyệt từng diện

Diện bảo lãnh Đối tượng áp dụng Thời gian chờ dự kiến
IR2 Con độc thân dưới 21 tuổi của công dân Mỹ Khoảng 14 – 18 tháng
F1 Con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ Khoảng 8 – 9 năm
F2A Vợ/chồng và con độc thân dưới 21 tuổi của thường trú nhân Khoảng 3 – 4 năm
F2B Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân Khoảng 8 – 9 năm
F3 Con đã kết hôn của công dân Mỹ Khoảng 14 – 15 năm

Cách đọc Visa Bulletin

Visa Bulletin (lịch chiếu khán) là lịch công bố ngày hồ sơ đến lượt được xét. Các mốc thời gian này chỉ mang tính tham khảo vì lịch chiếu khán được cập nhật mỗi tháng và phản ánh số lượng thị thực di trú sẵn sàng cấp trong từng thời kỳ.

Mỗi tháng, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố lịch chiếu khán cho từng diện định cư, trong đó có hai bảng tương ứng với hai giai đoạn khác nhau của hồ sơ:

Bảng A – Final Action Dates: Là lịch tới lượt phỏng vấn và cấp visa. Khi priority date của hồ sơ sớm hơn hoặc bằng ngày trong bảng này, hồ sơ đã đến bước xử lý cuối cùng; NVC sẽ xếp lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán nếu làm hồ sơ ngoài Mỹ, hoặc USCIS tiến hành cấp thẻ xanh nếu nộp hồ sơ trong nước.

Bảng B – Dates for Filing: Là lịch mở hồ sơ, cho biết thời điểm hồ sơ được chuyển sang NVC để bắt đầu làm thủ tục, đóng phí và nộp giấy tờ; chưa phải giai đoạn phỏng vấn.

Cách đọc ngày và ký hiệu

  • Ngày trong Visa Bulletin có dạng DD-MMM-YYYY (ví dụ: 08NOV2016).
  • “C” (Current): Diện không bị giới hạn số visa, tất cả hồ sơ đủ điều kiện đều được xử lý, không cần so sánh priority date.
  • Ngày trong bảng là mốc so sánh với priority date, không phải ngày phỏng vấn.

Tóm tắt dễ nhớ dành cho quý vị:

  • Bảng B: tới NVC – bắt đầu làm hồ sơ
  • Bảng A: tới lượt phỏng vấn – cấp visa

Kinh nghiệm hỗ trợ thủ tục di trú từ chuyên gia First Consulting Group

Những lỗi phổ biến khi làm thủ tục định cư cho con

Nhiều người nộp đơn mắc phải sai lầm khi không hiểu rõ sự khác biệt giữa các diện.

  • Không tận dụng thời gian trước sinh nhật 21 tuổi để nộp hồ sơ diện IR2.
  • Không áp dụng đúng quy định CSPA để chốt tuổi Child Status
  • Thiếu giấy tờ chứng minh mối quan hệ dẫn đến RFE (yêu cầu bổ sung bằng chứng).
  • Không theo dõi tình trạng backlog (tồn đọng hồ sơ) của từng diện.

Cha mẹ nhập quốc tịch khi đang bảo lãnh nên làm gì?

Khi đương đơn có thẻ xanh chuyển sang quốc tịch Mỹ, hồ sơ có thể được nâng hạng để được xét nhanh hơn. Tuy nhiên, việc chuyển diện không diễn ra tự động. Di Trú Mỹ khuyến nghị gia đình cần chủ động gửi bằng chứng nhập tịch đến USCIS hoặc NVC để tránh bị chậm tiến độ.

Sau khi cập nhật, hồ sơ sẽ được điều chỉnh như sau:

  • F2A → IR2: Con độc thân dưới 21 tuổi sẽ chuyển sang IR2 – diện xử lý nhanh nhất vì không bị giới hạn số lượng.
  • F2B → F1: Con độc thân trên 21 tuổi sẽ chuyển sang F1 – diện dành cho con trưởng thành của công dân Mỹ.

Tuy nhiên, có những thời điểm F2B thực tế lại được xét nhanh hơn F1 do lượng hồ sơ F1 tồn đọng lớn. Trong trường hợp đó, người được bảo lãnh có quyền gửi đơn yêu cầu để xin giữ nguyên diện, rút ngắn thời gian chờ đợi.

Tóm lại:

  • Con nhỏ hơn 21 tuổi → nên chuyển diện IR2 để được xét nhanh.
  • Con từ 21 tuổi trở lên → cần xem lịch chiếu khán, nếu F2B đang nhanh hơn F1, hãy chủ động opt-out để giữ nguyên diện có lợi hơn.

CSPA cho người được bảo lãnh sắp bước qua 21 tuổi

CSPA (Child Status Protection Act – Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em) là một luật di trú Hoa Kỳ giúp con cái của người nộp đơn định cư (thường dưới 21 tuổi) vẫn có thể giữ tuổi của con và đi cùng gia đình ngay cả khi đã quá 21 tuổi do thời gian xử lý hồ sơ kéo dài. Quy định này đặc biệt quan trọng vì nếu không áp dụng kịp thời, hồ sơ IR2 có thể bị chuyển sang F1, khiến thời gian chờ tăng thêm nhiều năm.

Khi con chuẩn bị đến tuổi 21, cha mẹ nên theo dõi sát tiến độ xử lý của USCIS và Visa Bulletin, đồng thời chuẩn bị tài liệu cần thiết để yêu cầu áp dụng CSPA đúng thời điểm. Việc chủ động này giúp giữ nguyên diện nhanh hơn và tránh chậm trễ không đáng có.

Câu hỏi thường gặp về bảo lãnh con cái đi Mỹ

Con trên 21 tuổi có được bảo lãnh không?

Được. Tuy nhiên thời gian xét duyệt dài hơn so với nhóm dưới 21 tuổi.

Cha mẹ bảo lãnh con sang Mỹ mất bao lâu?

Tùy diện bảo lãnh. Con nhỏ, độc thân thường được xét nhanh; con trưởng thành hoặc đã lập gia đình phải chờ lâu hơn.

Con đã lập gia đình có được bảo lãnh không?

Được, nhưng chỉ khi cha mẹ có quốc tịch Hoa Kỳ; người có thẻ xanh không thể bảo lãnh nhóm này.

Muốn chứng minh quan hệ cha mẹ – con cần nộp giấy tờ gì?

Quý vị cần cung cấp giấy khai sinh, hình ảnh gia đình qua các thời kỳ, bằng chứng liên lạc thường xuyên và các tài liệu thể hiện sự hỗ trợ tài chính (nếu có).

Bảo lãnh con đi đoàn tụ ở Mỹ có tốn nhiều tiền không?

Khi đón con đi định cư theo diện đoàn tụ gia đình, chi phí chủ yếu bao gồm:

  • Phí nộp đơn I-130 cho USCIS
  • Phí xử lý hồ sơ và phí visa định cư tại NVC
  • Phí khám sức khỏe và tiêm chủng
  • Chi phí dịch thuật, công chứng và chuẩn bị hồ sơ (nếu có)
  • Phí thẻ xanh

Lưu ý: Tùy thuộc vào mỗi hồ sơ thì sẽ có thêm một số chi phí khác. Tổng chi phí thường ở mức hợp lý, dao động tùy từng hồ sơ và thời điểm nhưng thấp hơn rất nhiều so với các chương trình định cư đầu tư.

Mẹ đơn thân hoặc cha/mẹ đã mất có bảo lãnh được không?

Có. Miễn là người mẹ hoặc người cha đủ điều kiện bảo lãnh định cư mỹ. Sở Di Trú không yêu cầu phải có đủ cả cha và mẹ; chỉ cần một người bảo lãnh hợp pháp đứng đơn là có thể nộp hồ sơ.

Quy trình cha mẹ bảo lãnh con định cư Mỹ tương đối phức tạp, đòi hỏi hiểu đúng luật và chuẩn bị kỹ từ đầu. Thời gian xử lý nhanh hay chậm phụ thuộc trực tiếp vào diện bảo lãnh, độ tuổi và tình trạng hôn nhân của người được bảo lãnh. Chỉ một sai sót nhỏ trong hồ sơ cũng có thể khiến thời gian chờ kéo dài hàng tháng đến hàng năm, ảnh hưởng lớn đến kế hoạch đoàn tụ của gia đình.

Để tránh rủi ro và bảo đảm hồ sơ được tối ưu đúng chuẩn pháp luật Hoa Kỳ, hãy liên lạc ngay với First Consulting Group. Đội ngũ Luật sư Di trú Mỹ sẽ đồng hành từ bước đầu, đánh giá chính xác và giúp Quý vị rút ngắn con đường đoàn tụ cùng người thân.

ĐỂ ĐƯỢC THAM KHẢO MIỄN PHÍ XIN VUI LÒNG GỌI:

– Văn phòng Garden Grove: (877) 348-7869

– Văn phòng San Jose: (408) 998-5555

– Văn phòng Houston: (832) 353-3535

– Văn phòng Việt Nam: (028) 3516-2118

ĐẶT LỊCH HẸN TƯ VẤN

Các chương trình di trú Mỹ với nhiều điều kiện và thủ tục pháp lý khác nhau. Để hiểu rõ nhu cầu của mỗi khách hàng, quý vị hãy để lại thông tin cá nhân để được hỗ trợ tham khảo chi tiết hơn. Đội ngũ chuyên viên của First Consulting Group sẽ liên lạc lại và hỗ trợ quý khách hàng trong thời gian làm việc.

Thông tin của quý vị được bảo mật tuyệt đối và chỉ sử dụng cho mục đích tư vấn

Background Shape

HỆ THỐNG VĂN PHÒNG

GARDEN GROVE

USA

SAN JOSE

USA

HOUSTON

USA

SÀI GÒN

Việt Nam

CẦN THƠ

Việt Nam

HUẾ

Việt Nam

ĐÀ NẴNG

Việt Nam