First Consulting Group (FCG)

Bảo lãnh con trên 21 tuổi đi Mỹ (độc thân, có gia đình, đã ly hôn)

Tác giả: Minh Le

Bảo lãnh con trên 21 tuổi là một thủ tục di trú quan trọng đối với công dân Hoa Kỳ và thường trú nhân hợp pháp. Nếu con đã vượt qua độ tuổi 21 và còn độc thân, quý vị vẫn có thể bảo lãnh cháu sang Mỹ theo các diện bảo lãnh phù hợp. Tuy nhiên, quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi có một số điều kiện và thủ tục cần lưu ý để giúp quá trình diễn ra thuận lợi. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa diện F1, F2B và F3, chuẩn bị đầy đủ chứng từ quan hệ huyết thống và chứng minh thu nhập đúng chuẩn sẽ rút ngắn quá trình đoàn tụ. Bài viết này sẽ chia sẻ kinh nghiệm thực tế, tránh những sai lầm tốn kém mà nhiều gia đình đã gặp phải.

Hiểu đúng về diện F1 – F2B – F3 khi ba mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi độc thân

Luật di trú Hoa Kỳ quy định rõ ràng về nhóm gia đình dựa trên mối quan hệ huyết thống, tình trạng hôn nhân và tư cách của người xin. Con trên 21 tuổi không còn được xem là con vị thành niên, do đó không thể đi theo diện thân nhân trực hệ như trước. Thay vào đó, họ phải chờ đợi theo hạn ngạch visa hàng năm được Bộ Ngoại giao Mỹ phân bổ.

Việc xác định đúng diện ngay từ đầu sẽ tránh được những sai lầm tốn kém. Nhiều gia đình đã mất thêm nhiều năm chờ đợi chỉ vì không hiểu rõ quy định về hôn phối, hoặc không biết người xin là công dân hay thường trú nhân sẽ ảnh hưởng thế nào đến loại hồ sơ. Trung tâm chúng tôi đã hỗ trợ hàng trăm trường hợp tương tự, giúp các gia đình điều hướng đúng ngay từ bước đầu tiên.

Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi bao lâu
Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi bao lâu

Đối với cha mẹ là thường trú nhân Mỹ

Cha mẹ là người có thẻ xanh (thường trú nhân Mỹ) mở được đơn cho con cái sang Mỹ theo các diện sau:

Diện F2B (Con Trên 21 Tuổi và Chưa Lập Gia Đình): Nếu con chưa có vợ chồng và trên 21 tuổi, quý vị mở được mẫu đơn theo diện F2B. Chu kỳ chờ cho diện này thường từ tám đến chín năm. Nếu con có con nhỏ dưới 21 tuổi, cháu cũng đi được cùng.

Diện F3 (Con Đã Thành Hôn): Nếu con đã lập gia đình, quý vị cần phải nhập tịch Mỹ trước khi mở được mẫu đơn theo diện F3, dành cho công dân Mỹ xin cho con đã có gia đình. Thời hạn chờ cho diện này thường từ mười bốn đến hai mươi năm. Nếu trước đây cháu đã thành hôn nhưng hiện tại đã ly dị, con quý vị sẽ được xem là chưa có vợ chồng và mở được mẫu đơn theo diện chưa lập gia đình.

Lưu ý: Cha mẹ thẻ xanh chỉ xin được cho con cái chưa có vợ chồng, và tư cách chưa lập gia đình của con phải được duy trì trong suốt quá trình xử lý.

Đối với cha mẹ là công dân Mỹ

Công dân Hoa Kỳ có quyền bảo lãnh con trên 21 tuổi độc thân thuộc diện ưu tiên F1. Tuy nhiên, diện này có giới hạn số lượng hồ sơ hàng năm và thời gian chờ đợi khá dài, từ 8 đến 9 năm, tùy theo lịch chiếu khán (visa bulletin) của Cục Quản lý Di trú và Quốc tịch Mỹ (NVC).

Thời gian xử lý phụ thuộc vào hạn ngạch từ tám đến chín năm tùy theo quốc gia sinh.

Ví dụ: Anh Tuấn là công dân Mỹ có thẻ xanh, nộp đơn I-130 cho con gái 22 tuổi chưa lập gia đình vào tháng 1/2024. Con gái anh sinh tại Việt Nam. Theo bản tin visa tháng 12/2024, diện F1 cho người sinh tại Việt Nam đang xử lý đơn có ngày ưu tiên đến tháng 3/2016 – nghĩa là đang chờ khoảng tám đến chín năm.

Tuy nhiên, nếu con gái anh sinh tại Philippines (quốc gia có số lượng đơn xin cao), thời gian chờ lên đến mười năm hoặc lâu hơn do hạn ngạch bị phân bổ riêng cho từng quốc gia có nhu cầu cao.

Lưu ý:

  • Nếu con của đã từng thành hôn nhưng hiện nay đã ly dị, họ vẫn được xem là chưa có vợ chồng và được phép mở được mẫu đơn
  • Nếu con của quý vị có con riêng, họ cũng được đi cùng trong quá trình định cư

Giấy tờ và mẫu đơn yêu cầu

Để làm đơn xin, quý vị cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Mẫu đơn I-130 (đơn xin nhập cư cho thân nhân)
  • Mẫu đơn I-864 (cam kết tài chính)
  • Biểu mẫu DS-260 (đơn xin visa di trú trực tuyến)
  • Hộ chiếu còn hạn của người nhận visa
  • Giấy khai sinh của con, có dịch công chứng
  • Chứng từ chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con như ảnh, học bạ, trao đổi thư từ
  • Chứng từ hôn nhân hoặc ly dị (nếu có)
  • Bằng chứng thu nhập: tờ khai thuế ba năm gần nhất, phiếu lương, thư xác nhận công việc
I-130: Đơn bảo lãnh thân nhân đi Mỹ
I-130: Đơn bảo lãnh thân nhân đi Mỹ

Quy trình từ nộp đơn đến nhận thẻ xanh

Bước 1: Nộp hồ sơ cho Sở Di trú (USCIS)

Nộp mẫu đơn I-130 và lệ phí theo yêu cầu đến Sở Di trú. Sau khoảng bốn đến sáu tuần, quý vị sẽ nhận được thư xác nhận đã nhận hồ sơ (receipt notice). Thời gian xét duyệt dao động từ hai đến mười năm, tùy diện xin và số hồ sơ tồn đọng tại từng trung tâm USCIS.

Thời hạn xử lý dao động tùy theo trung tâm dịch vụ xử lý đơn. Quý vị theo dõi được tiến độ qua trang web chính thức của Sở Di trú bằng số hồ sơ trên thư xác nhận.

Bước 2: Chuyển đến Trung tâm Chiếu khán Quốc gia (NVC)

Sau khi Sở Di trú chấp thuận mẫu đơn, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Visa Quốc gia để xét duyệt thêm. quý vị cần theo dõi tình trạng qua trang web CEAC và đóng phí khi đến lượt. Trung tâm sẽ yêu cầu nộp thêm chứng từ dân sự và biểu mẫu trực tuyến DS-260.

Khi hồ sơ đạt trạng thái “đủ điều kiện giấy tờ (DQ)”, nghĩa là tất cả chứng từ đã được xét duyệt đạt yêu cầu sẽ chờ lịch phỏng vấn dựa trên ngày ưu tiên và bản tin visa hàng tháng.

Bước 3: Chích Ngừa, Khám Sức Khỏe và Phỏng Vấn

Khi nhận được thư mời phỏng vấn từ Lãnh sự quán Mỹ, người nhận visa cần đi khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định và tiêm chủng đầy đủ theo yêu cầu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ. Sau đó tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán với đầy đủ tài liệu gốc để chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con.

Trong buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự sẽ xác minh thông tin, kiểm tra tính xác thực của chứng từ, và đánh giá khả năng người nhận visa có đủ điều kiện nhập cảnh hay không. Họ có thể hỏi về mối quan hệ gia đình, lịch sử công việc, và kế hoạch sinh sống tại Mỹ.

Bước 4: Cấp Visa và Đóng Phí Thẻ Xanh

Sau khi phỏng vấn, nếu hồ sơ được chấp nhận, người nhận visa sẽ nhận được giấy phép nhập cảnh di trú. Trước khi khởi hành sang Mỹ, cần hoàn tất việc đóng phí cấp thẻ xanh (USCIS Immigrant Fee) qua cổng thanh toán trực tuyến của Sở Di trú.

Trong một số trường hợp, viên chức lãnh sự có thể giữ hồ sơ lại để xét duyệt thêm theo mã 221(g) – xử lý hành chính bổ sung. Điều này thường xảy ra khi thiếu chứng từ, cần xác minh thêm thông tin, hoặc có vấn đề về an ninh. Thời hạn xử lý theo mã này dao động từ vài tuần đến vài tháng.

Bước 5: Đến Mỹ và Nhận Thẻ Xanh

Khi nhập cảnh Hoa Kỳ lần đầu, quý vị sẽ trở thành thường trú nhân hợp pháp ngay tại cửa khẩu. Thẻ xanh chính thức sẽ được gửi đến địa chỉ đã đăng ký trong vòng hai đến ba tháng. Từ thời điểm này, quý vị có đầy đủ quyền lợi làm việc, học tập và sinh sống lâu dài tại Mỹ, đồng thời bắt đầu hành trình hướng tới quốc tịch Mỹ trong tương lai.

Định cư Mỹ diện F1 là lựa chọn ưu tiên khi cha mẹ đã nhập tịch thành công
Định cư Mỹ diện F1 là lựa chọn ưu tiên khi cha mẹ đã nhập tịch thành công

Diện cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi đã có gia đình

Bảo lãnh con đã có gia đình chỉ áp dụng cho trường hợp cha mẹ là công dân Hoa Kỳ. Thường trú nhân không được phép bảo lãnh con đã có gia đình. Theo đó, một công dân Hoa Kỳ có thể bảo lãnh con đã có gia đình theo diện F3. Cùng First Consulting Group tìm hiểu kỹ hơn về diện bảo lãnh này.

Công dân Mỹ xin cho con đã lập gia đình theo diện F3

Công dân Hoa Kỳ có thể bảo lãnh cho con trên 21 tuổi đã có gia đình theo diện F3 – diện ưu tiên gia đình thứ 3. Giới hạn visa hàng năm cho diện này là 23,400 visa, và sẽ được kiểm soát bởi lịch chiếu khán (visa bulletin). Hiện nay, chu kỳ chờ cho diện F3 trung bình là mười bốn đến mười lăm năm, tuy nhiên khoảng thời gian này thay đổi theo lịch của Trung tâm Visa Quốc gia.

Diện bảo lãnh con đã có gia đình cho phép người được bảo lãnh mang theo vợ/chồng và con dưới 21 tuổi (đối tượng được bảo vệ theo CSPA). Trong trường hợp người nhận visa ly dị hoặc bạn đời qua đời, mẫu đơn sẽ được chuyển sang diện F1 (công dân xin cho con chưa lập gia đình trên 21 tuổi) với chu kỳ chờ ngắn hơn, khoảng tám đến chín năm.

Điều kiện Bảo Lãnh Con Đã Có Gia Đình

Đối với người bảo lãnh:

  • Là công dân Hoa Kỳ
  • Không vi phạm hình sự hay đang chịu án hình
  • Đủ khả năng tài chính để hỗ trợ gia đình người nhận visa
  • Chứng minh quan hệ huyết thống

Đối với người được bảo lãnh:

  • Là con đã lập gia đình, có quan hệ huyết thống với công dân Hoa Kỳ
  • Không có tiền án tiền sự, không mắc bệnh truyền nhiễm

Bảo Lãnh Con Trên 21 Tuổi Khi Con Đã Ly Hôn

Nếu người được bảo lãnh đã ly hôn và chưa tái hôn, quý vị vẫn có thể bảo lãnh họ theo diện F2B. Dù trước đây cháu đã kết hôn, nhưng hiện tại họ vẫn có thể được xem là độc thân nếu chưa tái hôn. Trong trường hợp con quý vị có con riêng, những người cháu (dưới 21 tuổi) cũng có thể đi cùng, nếu đáp ứng yêu cầu về độ tuổi và tình trạng gia đình.

Khi chuyển đổi diện từ F3 về F1 do ly dị, quý vị cần nộp chứng từ ly dị có công chứng và dịch thuật, cùng với thư giải thích tình huống. Trung tâm Visa Quốc gia sẽ xem xét và điều chỉnh diện xin cho phù hợp, giúp rút ngắn chu kỳ chờ đáng kể.

Trường hợp cha mẹ bảo lãnh con đã ly hôn vẫn hợp lệ nếu con đang độc thân khi nộp đơn
Trường hợp cha mẹ bảo lãnh con đã ly hôn vẫn hợp lệ nếu con đang độc thân khi nộp đơn

Những câu hỏi phổ biến nhất về cha mẹ bảo lãnh con cái trên 21 tuổi

  1. Diện cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi có cần chứng minh quan hệ huyết thống bằng xét nghiệm DNA không?

Không bắt buộc trong mọi trường hợp. Xét nghiệm DNA chỉ cần thiết khi giấy tờ dân sự không đủ để chứng minh quan hệ cha mẹ – con, chẳng hạn như giấy khai sinh không có tên cha, hoặc có nghi ngờ về tính xác thực của chứng từ. Quý vị phải sử dụng cơ sở xét nghiệm được Sở Di trú công nhận và nộp kết quả có công chứng kèm theo mẫu đơn I-130.

  1. Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi có thể rút đơn I-130 sau khi đã nộp được không?

Có thể rút đơn trước khi Sở Di trú phê duyệt bằng cách gửi thư yêu cầu rút đơn kèm số hồ sơ. Tuy nhiên, sau khi đã phê duyệt và chuyển sang Trung tâm Visa Quốc gia, việc rút đơn phức tạp hơn và có thể ảnh hưởng đến các đơn xin tương lai. Lệ phí đã đóng thường không được hoàn lại.

  1. Nếu cha mẹ qua đời trong quá trình chờ xử lý, đơn I-130 còn hiệu lực không?

Tùy vào giai đoạn. Nếu người xin qua đời trước khi I-130 được phê duyệt, đơn thường bị đóng và không tiếp tục xử lý. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt theo Luật Nhân đạo, người được xin có thể yêu cầu tiếp tục xử lý nếu chứng minh được mối quan hệ gia đình chặt chẽ và đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt.

  1. Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi có thể nộp đơn cho nhiều người con cùng lúc không?

Có thể nộp nhiều đơn I-130 riêng biệt cho từng người con, mỗi đơn với lệ phí riêng. Tuy nhiên, mỗi đơn sẽ có ngày ưu tiên riêng dựa trên ngày nộp, và chu kỳ xử lý của từng đơn độc lập với nhau tùy theo diện xin và tình trạng hôn nhân của từng người con.

  1. Thu nhập của con được xin có tính vào thu nhập chung khi điền I-130 không?

Có, nếu con được xin hiện đang sống cùng gia đình người xin tại Mỹ và cam kết sẽ đóng góp thu nhập vào hộ gia đình sau khi nhập cảnh. Họ phải điền mẫu I-864A và cung cấp bằng chứng thu nhập của mình để bổ sung vào tổng thu nhập hộ gia đình, giúp đạt ngưỡng 125% mức nghèo liên bang.

  1. Diện cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi có cho phép con mang theo bạn đời nếu kết hôn sau khi I-130 được phê duyệt không?

Không đối với diện F1 và F2B vì hai diện này yêu cầu duy trì tư cách chưa lập gia đình. Nếu con thành hôn sau khi I-130 được phê duyệt, đơn F1 sẽ tự động chuyển sang F3 (nếu người xin là công dân) với chu kỳ chờ dài hơn, hoặc mất hiệu lực (nếu người xin là thẻ xanh). Chỉ diện F3 mới cho phép mang theo bạn đời và con dưới 21 tuổi ngay từ đầu.

  1. Có thể chuyển đổi từ diện F2B sang F1 nếu cha mẹ nhập tịch khi đơn đang chờ tại Trung tâm Visa Quốc gia không?

Có thể và nên làm ngay để rút ngắn thời gian chờ. Sau khi nhập tịch, quý vị hãy thông báo cho Trung tâm Visa Quốc gia và cung cấp bản sao giấy chứng nhận nhập tịch. Hồ sơ sẽ tự động chuyển từ F2B sang F1 trong vòng hai đến ba tháng, giúp ngày ưu tiên được giữ nguyên nhưng chu kỳ chờ có thể ngắn hơn tùy tình trạng lịch visa.

Hỗ trợ toàn diện từ First Consulting Group

Tổ hợp luật sư First Consulting Group tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn di trú Mỹ tại Việt Nam, với bề dày kinh nghiệm xử lý thành công hàng nghìn hồ sơ phức tạp. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi không chỉ hỗ trợ hoàn thiện tài liệu mà còn đồng hành sát sao qua từng giai đoạn: Phân tích tư cách phù hợp, soạn thảo biểu mẫu chuẩn xác, giám sát tiến độ qua hệ thống CEAC, đến tư vấn chiến lược phỏng vấn hiệu quả tại Lãnh sự quán.

First Consulting Group - Tổ hợp luật sư di trú Mỹ uy tín hàng đầu Việt Nam
First Consulting Group – Tổ hợp luật sư di trú Mỹ uy tín hàng đầu Việt Nam

Chúng tôi giúp quý vị theo dõi sát sao và hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ chứng từ. Mọi khó khăn trong quá trình làm hồ sơ sẽ được giải quyết kịp thời. Nếu quý vị cần thêm thông tin hoặc tư vấn về vấn đề này, giấy phép nhập cảnh, hay các hình thức định cư tại Mỹ, hãy liên hệ với trung tâm First Consulting Group hoặc đơn vị chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Để được tư vấn miễn phí xin vui lòng gọi:

  • Văn phòng Garden Grove: (877) 348-7869
  • Văn phòng San Jose: (408) 998-5555
  • Văn phòng Houston: (832) 353-3535
  • Văn phòng Việt Nam: (028) 3516-2118

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho quý vị cái nhìn rõ ràng về thủ tục, cũng như những điều kiện và các bước cần chuẩn bị để quá trình diễn ra thuận lợi.

0.0 /5 (0 reviews)

ĐẶT LỊCH HẸN TƯ VẤN

Các chương trình di trú Mỹ với nhiều điều kiện và thủ tục pháp lý khác nhau. Để hiểu rõ nhu cầu của mỗi khách hàng, quý vị hãy để lại thông tin cá nhân để được hỗ trợ tham khảo chi tiết hơn. Đội ngũ chuyên viên của First Consulting Group sẽ liên lạc lại và hỗ trợ quý khách hàng trong thời gian làm việc.

Thông tin của quý vị được bảo mật tuyệt đối và chỉ sử dụng cho mục đích tư vấn

Background Shape

HỆ THỐNG VĂN PHÒNG

GARDEN GROVE

USA

SAN JOSE

USA

HOUSTON

USA

SÀI GÒN

Việt Nam

CẦN THƠ

Việt Nam

HUẾ

Việt Nam

ĐÀ NẴNG

Việt Nam